Chương trình Hoàn tiền (Rebate) Forex IC Markets: Giảm chi phí giao dịch của bạn
Đối tác chính thức (IB) | Thanh toán tiền mặt tự động hàng tuần | Quỹ an toànBằng cách tham gia chương trình Hoàn tiền IC Markets thông qua Mr.Forex, một phần của chênh lệch (spread) hoặc hoa hồng mà bạn trả cho nhà môi giới sẽ được trả lại cho bạn dưới dạng "Tiền mặt". Điều này không thay đổi điều kiện giao dịch của bạn; đây hoàn toàn là lợi nhuận giao dịch thêm.
【Chi tiết số tiền hoàn lại】
-
Cặp Forex & Kim loại quý
Tài khoản Raw Spread: Hoàn tiền $2.00 USD mỗi lot
Tài khoản Standard: Hoàn tiền 0.4 Pips mỗi lot -
Chỉ số chứng khoán & Tiền điện tử
(Vui lòng xem bảng chi tiết ở cuối)
【Tại sao bạn cần hoàn tiền?】
Ví dụ tính toán thu nhậpGiả sử bạn giao dịch trung bình 50 lot mỗi tháng (Tài khoản Raw):
- Hoàn tiền hàng tháng: 50 lot x $2 = $100 USD
- Thu nhập thêm hàng năm: $100 x 12 tháng = $1,200 USD
Số tiền này sẽ được tự động gửi vào tài khoản giao dịch của bạn vào mỗi Chủ Nhật, có sẵn để giao dịch hoặc rút tiền.
【Làm thế nào để đăng ký dịch vụ hoàn tiền?】
Trường hợp 1: Người dùng mới👉 [Nhấn vào đây để đăng ký với IC Markets]
(Hoàn tiền được liên kết tự động sau khi mở tài khoản)
Trường hợp 2: Người dùng hiện tại
Vui lòng gửi email đến [email protected] để yêu cầu chuyển đổi IB.
Chủ đề Email (Subject):
Request to link account to IB 13481
Nội dung Email (Body):
Dear Support,
Please link my account [Điền email đã đăng ký của bạn vào đây] to IB ID: 13481.
Regards, [Điền tên của bạn]
【Lưu ý quan trọng】
-
Điều kiện hoàn tiền
Chương trình này có sẵn ở hầu hết các khu vực trên toàn cầu. Điều kiện hoàn tiền cuối cùng phụ thuộc vào sự xác minh của nhà môi giới (IC Markets). Nếu nhà môi giới không thể trả hoa hồng IB do chính sách quy định tại khu vực của bạn, chúng tôi không thể cung cấp hoàn tiền cho tài khoản đó. -
Về việc giảm phí
Nếu tài khoản của bạn đã được hưởng các giảm phí hoặc giảm spread khác, số tiền hoàn lại sẽ bị trừ đi phần chênh lệch của khoản giảm giá đó.
Cổ phiếu Chỉ số
| Loại sản phẩm | Mỗi lô Hoàn lại số tiền | Đơn vị tiền tệ tính toán |
| AUS200 | 0.14 | AUD |
| China50 | 2.5 | USD |
| ChinaHshares | 0.78 | HKD |
| Stoxx50 | 0.35 | EUR |
| F40 | 0.26 | EUR |
| DE40 | 0.26 | EUR |
| TecDE30 | 1.14 | EUR |
| NETH25 | 0.09 | EUR |
| HK50 | 1.56 | HKD |
| ES35 | 1.32 | EUR |
| SWI20 | 1.19 | CHF |
| UK100 | 0.29 | GBP |
| US30 | 0.3 | USD |
| USTEC | 0.4 | USD |
| US500 | 0.1 | USD |
Tiền mã hóa
| Loại sản phẩm | Kích thước hợp đồng | Mỗi lô Hoàn lại số tiền (USD) |
| BCHUSD | 1 | 0.5 |
| ETHUSD | 1 | 1 |
| LTCUSD | 1 | 0.5 |
| DSHUSD | 1 | 0.5 |
| EOSUSD | 1 | 0.01 |
| BNBUSD | 1 | 0.5 |
| XTZUSD | 10 | 0.05 |
| DOGUSD | 100 | 0.04 |
| BTCUSD | 1 | 1 |
| UNIUSD | 1 | 0.02 |