Trong giao dịch ngoại hối, 「điểm」 (Pip, tên đầy đủ là Percentage in Point) là đơn vị nhỏ nhất để đo lường sự biến động giá của cặp tiền tệ. Đây là một khái niệm quan trọng trong thị trường ngoại hối, giúp các nhà giao dịch tính toán lợi nhuận hoặc thua lỗ. Hiểu định nghĩa của điểm và cách áp dụng nó là rất quan trọng để tính toán chi phí giao dịch, quản lý rủi ro và đánh giá sự biến động của thị trường.
Ví dụ, đối với EUR / USD, nếu tỷ giá tăng từ 1.1050 lên 1.1051, thì nó đã tăng 1 điểm.
Ngược lại, khi tỷ giá giảm từ 1.1050 xuống 1.1049, điều đó có nghĩa là giá đã giảm 1 điểm.
Ví dụ, USD / JPY từ 110.25 biến động lên 110.26, điều này đại diện cho việc tăng 1 điểm.
Ví dụ:
Đối với EUR / USD, nếu bạn giữ một vị thế tiêu chuẩn (100,000 euro), mỗi khi biến động 1 điểm, giá trị sẽ là 10 đô la.
Nếu vị thế của bạn là vị thế mini (10,000 đơn vị), thì giá trị của mỗi 1 điểm sẽ là 1 đô la.
Cách tính toán này giúp các nhà giao dịch đánh giá tốt hơn lợi nhuận và thua lỗ tiềm năng của họ trong sự biến động của thị trường.
Ví dụ, báo giá EUR / USD có thể từ 1.10500 tăng lên 1.10501, sự biến động này đại diện cho việc tăng 0.1 điểm, cũng có thể được gọi là 1 Pipet.
Mặc dù sự biến động của Pipet tương đối nhỏ, nhưng nó vẫn giúp đo lường chính xác hơn sự biến động tinh tế của giá.
Giả sử bạn mua EUR / USD với giá 1.1050 cho một vị thế tiêu chuẩn (100,000 đơn vị), sau đó giá tăng lên 1.1070, điều này đại diện cho việc tăng 20 điểm.
Giá trị của mỗi điểm là 10 đô la, vì vậy bạn sẽ có lợi nhuận 20 điểm x 10 đô la = 200 đô la.
Ngược lại, nếu giá giảm 20 điểm, bạn sẽ mất 200 đô la.
Ví dụ, bạn có thể đặt lệnh dừng lỗ ở vị trí cách giá vào 50 điểm, như vậy khi thị trường đi ngược lại, giao dịch sẽ tự động đóng trước khi thua lỗ vượt quá một số tiền nhất định.
Điểm cũng có thể giúp bạn tính toán tỷ lệ rủi ro-lợi nhuận. Ví dụ, nếu mục tiêu lợi nhuận tiềm năng của bạn là 100 điểm và lệnh dừng lỗ được đặt ở 50 điểm, thì tỷ lệ rủi ro-lợi nhuận của bạn là 2: 1, đây là một chiến lược giao dịch hợp lý.
Vị thế tiêu chuẩn (100,000 đơn vị): Giá trị của mỗi điểm khoảng 10 đô la.
Vị thế mini (10,000 đơn vị): Giá trị của mỗi điểm khoảng 1 đô la.
Vị thế micro (1,000 đơn vị): Giá trị của mỗi điểm khoảng 0.1 đô la.
Chọn kích thước vị thế phù hợp giúp kiểm soát rủi ro trong giao dịch.
Trả lời: Pip là chữ số thập phân thứ tư của sự biến động giá, trong khi pipet (pipette) là một phần mười của điểm, đại diện cho sự thay đổi ở chữ số thập phân thứ năm.
2. Trong cặp yên, pip được tính như thế nào?
Trả lời: Trong cặp yên (JPY), báo giá thường chỉ đến hai chữ số thập phân, do đó sự biến động của pip là sự thay đổi ở chữ số thập phân thứ hai.
3. Làm thế nào để tính giá trị của mỗi pip?
Trả lời: Giá trị của điểm phụ thuộc vào kích thước vị thế. Trong vị thế tiêu chuẩn (100,000 đơn vị), mỗi điểm có giá trị khoảng 10 đô la; trong vị thế mini (10,000 đơn vị) khoảng 1 đô la; trong vị thế micro (1,000 đơn vị) khoảng 0.1 đô la.
4. Làm thế nào để sử dụng pip trong quản lý rủi ro?
Trả lời: Bằng cách đặt lệnh dừng lỗ, giới hạn số điểm thua lỗ trong giao dịch. Ví dụ, đặt dừng lỗ 50 điểm, khi giá biến động đạt đến số điểm đã đặt, sẽ tự động đóng giao dịch để giảm thiểu thua lỗ.
1. Định nghĩa của pip:
Điểm là chữ số thập phân thứ tư trong sự biến động giá của cặp tiền tệ. Hầu hết các Cặp tiền tệ chính được báo giá chính xác đến bốn chữ số thập phân, do đó đơn vị nhỏ nhất của sự biến động giá là sự thay đổi của "chữ số thập phân thứ tư".Ví dụ, đối với EUR / USD, nếu tỷ giá tăng từ 1.1050 lên 1.1051, thì nó đã tăng 1 điểm.
Ngược lại, khi tỷ giá giảm từ 1.1050 xuống 1.1049, điều đó có nghĩa là giá đã giảm 1 điểm.
2. Trường hợp ngoại lệ, điểm số của cặp yên:
Mặc dù hầu hết các cặp tiền tệ được báo giá chính xác đến bốn chữ số thập phân, nhưng các cặp tiền tệ liên quan đến yên (JPY) là ngoại lệ. Ví dụ, báo giá USD / JPY thường chỉ có hai chữ số thập phân. Đối với cặp yên, sự biến động của điểm là chữ số thập phân thứ hai.Ví dụ, USD / JPY từ 110.25 biến động lên 110.26, điều này đại diện cho việc tăng 1 điểm.
3. Định nghĩa giá trị pip:
Giá trị của mỗi điểm phụ thuộc vào cặp tiền tệ, kích thước vị thế giao dịch và loại tiền tệ của tài khoản. Thông thường, mỗi điểm đối với vị thế tiêu chuẩn (100,000 đơn vị) có giá trị là 10 đơn vị tiền tệ báo giá.Ví dụ:
Đối với EUR / USD, nếu bạn giữ một vị thế tiêu chuẩn (100,000 euro), mỗi khi biến động 1 điểm, giá trị sẽ là 10 đô la.
Nếu vị thế của bạn là vị thế mini (10,000 đơn vị), thì giá trị của mỗi 1 điểm sẽ là 1 đô la.
Cách tính toán này giúp các nhà giao dịch đánh giá tốt hơn lợi nhuận và thua lỗ tiềm năng của họ trong sự biến động của thị trường.
4. Chữ số thập phân thứ năm "pipet (pipette) ":
Hiện nay, nhiều nhà môi giới cung cấp báo giá chính xác đến năm chữ số thập phân, chữ số thập phân bổ sung này được gọi là Pipet. Nó đại diện cho một phần mười của điểm.Ví dụ, báo giá EUR / USD có thể từ 1.10500 tăng lên 1.10501, sự biến động này đại diện cho việc tăng 0.1 điểm, cũng có thể được gọi là 1 Pipet.
Mặc dù sự biến động của Pipet tương đối nhỏ, nhưng nó vẫn giúp đo lường chính xác hơn sự biến động tinh tế của giá.
5. Cách sử dụng điểm để tính toán lợi nhuận và thua lỗ:
Điểm có một vai trò quan trọng trong giao dịch ngoại hối là giúp các nhà giao dịch tính toán lợi nhuận và thua lỗ. Dưới đây là một quy trình tính toán đơn giản:Giả sử bạn mua EUR / USD với giá 1.1050 cho một vị thế tiêu chuẩn (100,000 đơn vị), sau đó giá tăng lên 1.1070, điều này đại diện cho việc tăng 20 điểm.
Giá trị của mỗi điểm là 10 đô la, vì vậy bạn sẽ có lợi nhuận 20 điểm x 10 đô la = 200 đô la.
Ngược lại, nếu giá giảm 20 điểm, bạn sẽ mất 200 đô la.
6. Pip và quản lý rủi ro:
Hiểu giá trị của điểm giúp quản lý rủi ro tốt hơn. Các nhà giao dịch có thể giới hạn rủi ro bằng cách đặt lệnh dừng lỗ, thường thì lệnh dừng lỗ được thiết lập theo đơn vị điểm.Ví dụ, bạn có thể đặt lệnh dừng lỗ ở vị trí cách giá vào 50 điểm, như vậy khi thị trường đi ngược lại, giao dịch sẽ tự động đóng trước khi thua lỗ vượt quá một số tiền nhất định.
Điểm cũng có thể giúp bạn tính toán tỷ lệ rủi ro-lợi nhuận. Ví dụ, nếu mục tiêu lợi nhuận tiềm năng của bạn là 100 điểm và lệnh dừng lỗ được đặt ở 50 điểm, thì tỷ lệ rủi ro-lợi nhuận của bạn là 2: 1, đây là một chiến lược giao dịch hợp lý.
7. Pip và kích thước vị thế khác nhau:
Kích thước vị thế khác nhau sẽ ảnh hưởng đến giá trị của mỗi điểm, vì vậy các nhà giao dịch nên quản lý rủi ro dựa trên kích thước vị thế của mình. Dưới đây là ảnh hưởng của kích thước vị thế khác nhau đến điểm:Vị thế tiêu chuẩn (100,000 đơn vị): Giá trị của mỗi điểm khoảng 10 đô la.
Vị thế mini (10,000 đơn vị): Giá trị của mỗi điểm khoảng 1 đô la.
Vị thế micro (1,000 đơn vị): Giá trị của mỗi điểm khoảng 0.1 đô la.
Chọn kích thước vị thế phù hợp giúp kiểm soát rủi ro trong giao dịch.
Tóm tắt
Trong giao dịch ngoại hối, hiểu khái niệm "điểm" là rất quan trọng để tính toán lợi nhuận, thua lỗ và thực hiện quản lý rủi ro hiệu quả. Bằng cách hiểu sự biến động điểm của mỗi cặp tiền tệ, giá trị của điểm và cách áp dụng nó để tính toán kết quả giao dịch, bạn có thể kiểm soát tốt hơn sự biến động của thị trường và đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn.Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Pip và pipet (pipette) có gì khác nhau?Trả lời: Pip là chữ số thập phân thứ tư của sự biến động giá, trong khi pipet (pipette) là một phần mười của điểm, đại diện cho sự thay đổi ở chữ số thập phân thứ năm.
2. Trong cặp yên, pip được tính như thế nào?
Trả lời: Trong cặp yên (JPY), báo giá thường chỉ đến hai chữ số thập phân, do đó sự biến động của pip là sự thay đổi ở chữ số thập phân thứ hai.
3. Làm thế nào để tính giá trị của mỗi pip?
Trả lời: Giá trị của điểm phụ thuộc vào kích thước vị thế. Trong vị thế tiêu chuẩn (100,000 đơn vị), mỗi điểm có giá trị khoảng 10 đô la; trong vị thế mini (10,000 đơn vị) khoảng 1 đô la; trong vị thế micro (1,000 đơn vị) khoảng 0.1 đô la.
4. Làm thế nào để sử dụng pip trong quản lý rủi ro?
Trả lời: Bằng cách đặt lệnh dừng lỗ, giới hạn số điểm thua lỗ trong giao dịch. Ví dụ, đặt dừng lỗ 50 điểm, khi giá biến động đạt đến số điểm đã đặt, sẽ tự động đóng giao dịch để giảm thiểu thua lỗ.