Máy Tính Fibonacci
Máy tính Fibonacci tức thì, dùng cho hỗ trợ và kháng cự
Hướng dẫn sử dụng
Nhập tùy chọn
Xu hướng: Chọn "Lên" hoặc "Xuống" để mô phỏng xu hướng tăng hoặc xu hướng giảm.
Thoái lui / Chiếu: Chọn "Hồi quy" để tính toán điểm điều chỉnh giá trong xu hướng, hoặc chọn "Dự kiến" để tính toán điểm mục tiêu giá sau khi phá vỡ.
Giá thấp: Trong xu hướng tăng, đây là điểm thấp nhất của sự điều chỉnh giá. Trong xu hướng giảm, đây là điểm thấp nhất mà giá đạt được.
Giá cao: Trong xu hướng tăng, đây là điểm cao nhất mà giá đạt được. Trong xu hướng giảm, đây là điểm cao nhất mà giá phục hồi.
※ Giá cuối: Nhập mục tiêu giá dự kiến. Số này thường là điểm cao hoặc thấp tiếp theo mà bạn dự đoán giá sẽ đạt được, dựa trên xu hướng thị trường hiện tại.
Các bước thực hiện
Chọn hướng xu hướng. Ví dụ, để tính toán mức hồi quy Fibonacci của EUR/USD, chọn hướng xu hướng "tăng".
Chọn nút radio "Hồi quy", chỉ định cho máy tính để tính toán mức hồi quy.
Nhập giá thấp và giá cao. Ví dụ, giá thấp là 1.16653, giá cao là 1.20552.
Kết quả tính toán
Máy Tính Fibonacci sẽ tính toán và hiển thị mức Sụt giảm của cặp tiền tệ. Những mức này được tạo ra bằng cách lấy hai điểm cực trị của hành vi giá (điểm thấp nhất hoặc cao nhất, hoặc đơn giản là điểm A và điểm B) và chia khoảng cách thẳng đứng cho các tỷ lệ Fibonacci chính 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%.
Ví dụ, trong xu hướng tăng, mức dao động thấp nhất của EUR/USD (Điểm A) là 1.16653, giá đã tăng lên mức cao nhất 1.20552 (Điểm B). Sau khi nhập dữ liệu này, máy tính sẽ hiển thị các mức hồi quy Fibonacci cho từng mức hồi quy.
Mặc định, máy tính sẽ hiển thị mức hồi quy. Đối với mức dự đoán (mở rộng), các nhà giao dịch nên điền vào trường "giá kết thúc", máy tính sẽ hiển thị nhiều mức dự đoán khả thi (tối đa 161.8%).
Fibonacci levels là gì?
Mức Fibonacci là một phương pháp phổ biến để phân tích hành vi giá hàng hóa trên thị trường tài chính. Nó không phải là một tỷ lệ hoặc mô hình giá bí ẩn, mà là một công cụ phân tích phổ biến, hiệu quả của nó phụ thuộc vào mức độ tự thực hiện của nó.
Mức Fibonacci chủ yếu có hai loại: hồi và mở rộng. Mức hồi được sử dụng khi giá đạt đến mức cao mới (xu hướng tăng) hoặc mức thấp mới (xu hướng giảm), và khi các nhà giao dịch tin rằng xu hướng có thể tạm thời kết thúc. Khi thị trường bắt đầu điều chỉnh hoặc tích lũy, mức hồi Fibonacci được gọi là xuất hiện.
Các mức hồi quy Fibonacci chính bao gồm 0.236, 0.382, 0.500, 0.618 và 0.764.
Mặt khác, mức mở rộng Fibonacci được sử dụng để dự đoán mức giá có thể vượt qua phạm vi ban đầu và tiếp tục di chuyển theo hướng xu hướng. Giá thị trường có thể điều chỉnh về một mức hồi phục Fibonacci, sau đó tiếp tục di chuyển theo hướng xu hướng cơ bản, tạo ra các điểm cao hoặc thấp mới. Hoặc, sau giai đoạn tích lũy, nó có thể tiếp tục di chuyển theo hướng xu hướng chính mà không chạm vào bất kỳ mức hồi phục Fibonacci nào.
Các mức mở rộng Fibonacci chính bao gồm 0.382, 0.618, 1.000, 1.382 và 1.618.
Cũng giống như tỷ lệ vàng không có quy tắc kỳ diệu hay phổ quát nào, tỷ lệ Fibonacci cũng không phải vậy. Chúng chỉ là một tỷ lệ thú vị được các nhà toán học phát hiện ra và sau đó được các nhà giao dịch áp dụng.
Do vì tỷ lệ Fibonacci được sử dụng rộng rãi trên thị trường toàn cầu, bao gồm cả một số nhà giao dịch chuyên nghiệp, nhiều người sẽ thực hiện mua và/hoặc bán ở những mức này, do đó các mức Fibonacci có thể rất hiệu quả.